Có 2 kết quả:

互相联系 hù xiāng lián xì ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ互相聯繫 hù xiāng lián xì ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mutually related
(2) interconnected

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mutually related
(2) interconnected

Bình luận 0